| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2441 | Alona eximia | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Alona | |
| 2442 | Alona rectangula | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Alona | |
| 2443 | Alona cambouei | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Alona | |
| 2444 | Pleuroxus similis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Pleuroxus | |
| 2445 | Chydorus sphaesicus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Chydorus | |
| 2446 | Chydorus alexandrovi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Chydorus | |
| 2447 | Chydorus sphaericus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Chydorus | |
| 2448 | Disparalona rostrata | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Disparalona | |
| 2449 | Simocephalus elizabethae | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Simocephalus | |
| 2450 | Oxyurella singalensis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Oxyurella |