STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2771 | Vespa velutina | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Vespa | |
2772 | Ổ sao | Microsorum punctatum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Polypodiaceae | Microsorum |
2773 | Quyết lân | Pteris actiniopteroides | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Ráng dực xỉ | Pteridaceae | Pteris |
2774 | Caleta roxus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Caleta | |
2775 | Dryad trắng | Aemona lena | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Aemona |