| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2461 | Brachionus urceus | Động vật | Giun tròn | Trùng bánh xa | Trùng bánh xe | Brachionidae | Brachionus | |
| 2462 | Sinotaia aeruginosa | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2463 | Brachionus falcatus | Động vật | Giun tròn | Trùng bánh xa | Trùng bánh xe | Brachionidae | Brachionus | |
| 2464 | Brachionus plicatilis | Động vật | Giun tròn | Trùng bánh xa | Trùng bánh xe | Brachionidae | Brachionus | |
| 2465 | Brachionus budapestinensis | Động vật | Giun tròn | Trùng bánh xa | Trùng bánh xe | Brachionidae | Brachionus | |
| 2466 | Platyias patulus | Động vật | Giun tròn | Trùng bánh xa | Trùng bánh xe | Brachionidae | Platyias | |
| 2467 | Ostracoda Stemocypris malcalmsoni | Động vật | Chân khớp | Giáp trai | Giáp trai | Ostracoda | Ostracoda | |
| 2468 | Mollusca | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2469 | Amphipoda | Động vật | Chân khớp | Giáp mềm | Giáp mềm | Amphipoda | Amphipoda | |
| 2470 | Polychaeta | Động vật | Giun đốt | Giun nhiều tơ | Giun đốt | Polychaeta | Polychaeta |