| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2431 | Ilyocryptus halyi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Macrothricidae | Ilyocryptus | |
| 2432 | Daphnia lumholtzi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Daphnia | |
| 2433 | Daphnia carinata | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Daphnia | |
| 2434 | Moina dubia | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Moina | |
| 2435 | Moinodaphnia macleayi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Moinodaphnia | |
| 2436 | Ceriodaphnia rigaudi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Ceriodaphnia | |
| 2437 | Ceriodaphnia laticaudata | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Ceriodaphnia | |
| 2438 | Ceriodaphnia quadrangula | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Ceriodaphnia | |
| 2439 | Scapholeberis kingi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Daphniidae | Scapholeberis | |
| 2440 | Alona eximia | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Chydoridae | Alona |