| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2421 | Elaphoidella intermedia | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân chèo | Canthocamptidae | Elaphoidella | |
| 2422 | Phyllognathopus viguieri | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân chèo | Viguierellidae | Phyllognathopus | |
| 2423 | Bosmina longirostris | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Bosminidae | Bosmina | |
| 2424 | Cipangopaludina chinensis | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2425 | Bosminopsis deitersi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Bosminidae | Bosminopsis | |
| 2426 | Diaphanosoma sarsi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Sididae | Diaphanosoma | |
| 2427 | Diaphanosoma paucispinosum | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Sididae | Diaphanosoma | |
| 2428 | Diaphanosoma excisum | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Sididae | Diaphanosoma | |
| 2429 | Diaphanosoma leuchtenbergianum | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Sididae | Diaphanosoma | |
| 2430 | Macrothrix spinosa | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác râu chẻ | Macrothricidae | Macrothrix |