| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Bòng bong to | Lygodium conforme | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 82 | Bòng bong lắt léo | Lygodium flexnosum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 83 | Bòng bong nhật | Lygodium japonicum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 84 | Bòng bong bò | Lygodium microphyllum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 85 | Bòng bong nhiều nhánh | Lygodium polystachyum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 86 | Bòng bong leo | Lygodium scandens | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bòng bong | Schizeaceae | Bòng bong |
| 87 | Ráng móng trâu pa-li-sót | Arthropteris pallisotii | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Tectariaceae | Arthropteris |
| 88 | Ráng yểm dực cuống xám | Tectaria paradoxa | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Dryopteridaceae | Tectaria |
| 89 | Ráng yểm dực ba thùy | Tectaria subtriphylla | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Dryopteridaceae | Tectaria |
| 90 | Ráng yểm dực x(ít)-ri-lan-ca | Tectaria zeylanica | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Dryopteridaceae | Tectaria |