| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 741 | Nhiều hoa | Boniodendron parviflorum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Boniodendron |
| 742 | Tầm phong | Cardiospermum halicacabum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Cardiospermum |
| 743 | Nhãn rừng | Dimocarpus fumatus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Nhãn |
| 744 | Vải | Litchi sinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Vải |
| 745 | Nây năm cánh | Mischocarpus pentapetalus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Mischcarpus |
| 746 | Chôm chôm | Nephelium lappaceum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Chôm chôm |
| 747 | Trường mật | Paviesia annamensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Paviesia |
| 748 | Bồ hòn | Sapindus mukorossi | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Sapindus |
| 749 | Mắc niễng | Eberharstia aurata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Sapotaceae | Eberharstia |
| 750 | Dây toàn | Solanum lyratum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Solanaceae | Cà |