| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 721 | Cam | Citrus sinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
| 722 | Hồng bì rừng | Clausena anisata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
| 723 | Hồng bì dại | Clausena excavata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
| 724 | Mắc mật | Clausena indica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
| 725 | Mắt trâu | Clausena laevis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
| 726 | Hồng bì | Clausena lansium | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
| 727 | Ba chạc | Melicope pteleifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Melicope |
| 728 | Mắt trâu | Micromelum hirsutum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Micromelum |
| 729 | Kim sương | Micromelum minutum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Micromelum |
| 730 | Bo mắm | Pouzolzia zeylanica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Pouzolzia |