| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Thành ngạnh nam | Cratoxylum cochinchinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Hypericaceae | Cratoxylum | 
| 462 | Thành ngạnh đẹp | Cratoxylum formosum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Hypericaceae | Cratoxylum | 
| 463 | Đỏ ngọn | Cratoxylum pruniflorum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Hypericaceae | Cratoxylum | 
| 464 | Nọc sởi | Hypericum japonicum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Hypericaceae | Hypericum | 
| 465 | Húng láng, Húng lũi | Mentha aquatica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bạc hà | 
| 466 | Ethope noirei | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ethope | |
| 467 | Chò đãi | Carya sinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Óc chó | Juglandaceae | Carya | 
| 468 | Chẹo ấn độ | Engelhardtia roxburghiana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Óc chó | Juglandaceae | Engelhardtia | 
| 469 | Chẹo bông, Chẹo lá phong | Engelhardtia spicata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Óc chó | Juglandaceae | Engelhardtia | 
| 470 | Cơi | Pterocarya stenoptera | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Óc chó | Juglandaceae | Pterocarya |