| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2651 | Tứ thư thân dẹp | Tetrastigma planicaule | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Nho | Vitaceae | Tetrastigma |
| 2652 | Ếch xanh | Odorrana chloronota | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Odorrana |
| 2653 | Clivina westwoodi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Carabidae | Clivina | |
| 2654 | Lema fleutiauxi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Lema | |
| 2655 | Platyvantha indica | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Platyvantha | |
| 2656 | Echinocnemus squameus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Curculionidae | Echinocnemus | |
| 2657 | Tháp hình thorel | Orophea thorelii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Orophea |
| 2658 | Nhật phiến quả tròn | Trevesia sphaerocarpa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Trevesia |
| 2659 | Quả giùm | Connarus paniculatus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chua me đất | Connaraceae | Connarus |
| 2660 | Sòi tía | Triadica cochinchinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Triadica |