| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2641 | Tung trắng | Heteropanax fragrans | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Heteropanax |
| 2642 | Cá Bống đen | Sineleotris namxamensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Eleotridae | Sineleotris |
| 2643 | Cá Bống đá khe | Rhinogobius brunneus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Gobiidae | Rhinogobius |
| 2644 | Cá Rô đồng | Anabas testudineus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Anabantidae | Cá rô đồng testudineus |
| 2645 | Cá Đuôi cờ | Macropodus opercularis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Belontidae | Cá Rô Đồng |
| 2646 | Cá Sặc bướm | Trichogaster trichopterus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Belontidae | Trichogaster |
| 2647 | Cá Tràu khe | Channa orientalis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Channidae | channa |
| 2648 | Cá Chuối hoa | Channa maculata | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Channidae | channa |
| 2649 | Cá Quả | Channa striata | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Channidae | channa |
| 2650 | Ráng yếm dực dốc | Tectaria devexa | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Dryopteridaceae | Tectaria |