| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2511 | Sinotaia basicarinata | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2512 | Sinotaia lithophaga | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2513 | Sinotaia dispiralis | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2514 | Stenothyra messageri | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2515 | Cá Bống tròn | Acentrogobius caninus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Gobiidae | Acentrogobius |
| 2516 | Caridina acuticaudata | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Mười chân | Atyidae | Caridina | |
| 2517 | Caridina flavilineata | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Mười chân | Atyidae | Caridina | |
| 2518 | Caridina subnilotica | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Mười chân | Atyidae | Caridina | |
| 2519 | Caridina cantonensis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Mười chân | Atyidae | Caridina | |
| 2520 | Macrobrachium hainanense | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Mười chân | Palaemonidae | Macrobrachium |