| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2281 | Zethus propodeus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Zethus | |
| 2282 | Cymbella cistula | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Cymbella | |
| 2283 | Gomphonema sphaerophorum | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Gomphonema | |
| 2284 | Zographetus satwa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Hesperiidae | Zographetus | |
| 2285 | Melosira varians | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
| 2286 | Melosira granulata | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
| 2287 | Melosira granulata | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
| 2288 | Melosira distans | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
| 2289 | Cyclotella stelligera | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Cyclotella | |
| 2290 | Cocconeis placentula | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Achnanthaceae | Cocconeis |