| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2261 | Vindula erota | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Vindula | |
| 2262 | Xanthochellus sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Curculionidae | Xanthochellus | |
| 2263 | Xenocatantops humilis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Xenocatantops | |
| 2264 | Xylocaptes dividis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Xylocaptes | |
| 2265 | Xylocopa dejeanii | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Xylocopa | |
| 2266 | Xylocopa latipes | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Xylocopa | |
| 2267 | Xylocopa tenuiscapa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Xylocopa | |
| 2268 | Yasoda tripunctata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Yasoda | |
| 2269 | Ypthima huebneri | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
| 2270 | Ypthima huebneri | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima |