| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2141 | Rhabdoblatta tamdaoensis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Gián | Blaberidae | Rhabdoblatta | |
| 2142 | Rhamnomia dunbia | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Rhamnomia | |
| 2143 | Rhaphipodus fruhstorferi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Rhaphipodus | |
| 2144 | Rhinia apicalis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Calliphoridae | Rhinia | |
| 2145 | Rhodopina sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Rhodopina | |
| 2146 | Rhomborhina resplendens | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Rhomborhina | |
| 2147 | Rhynchium brunneum | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Rhynchium | |
| 2148 | Rhyncomyia setipyga | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Calliphoridae | Rhyncomyia | |
| 2149 | Rhytidodera sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Rhytidodera | |
| 2150 | Rhytidodera sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Rhytidodera |