| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2121 | Prosopocoilus giraffa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Prosopocoilus | |
| 2122 | Prosopocoilus spineus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Prosopocoilus | |
| 2123 | Prosopocoilus suturalis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Prosopocoilus | |
| 2124 | Pyrops candelaria | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Fulgoridae | Pyrops | |
| 2125 | Prosotas nora | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Prosotas | |
| 2126 | Protaetia rubrocuprea | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Protaetia | |
| 2127 | Protaetia sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Protaetia | |
| 2128 | Prothema sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Prothema | |
| 2129 | Prothemus sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cantharidae | Prothemus | |
| 2130 | Prothumus ryukyuanus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cantharidae | Prothumus |