| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1211 | Diệc xám | Ardea cinerea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Ardea |
| 1212 | Cò trắng lớn | Casmerodius albus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Casmerodius |
| 1213 | Chim sâu vàng lục | Dicaeum concolor | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Dicaeum |
| 1214 | Cò xanh | Butorides striatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Butorides |
| 1215 | Vạc hoa | Gorsachius magnificus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Gorsachius |
| 1216 | Cò lửa | Ixobrychus cinnamomeus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Ixobrychus |
| 1217 | Đuôi cụt nâu | Pitta phayrei | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Pittidae | Pitta |
| 1218 | Đuôi cụt đầu xám | Pitta soror | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Pittidae | Pitta |
| 1219 | Mỏ rộng hung | Serilophus lunatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Eurylaimidae | Serilophus |
| 1220 | Đuôi cụt bụng vằn | Pitta elliotii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Pittidae | Pitta |