| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1201 | Diều cá đầu xám | Ichthyophaga ichthyaetus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Ichthyophaga |
| 1202 | Chim khách đuôi cờ | Temnurus temnurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Temnurus |
| 1203 | Vạc xám | Nycticorax nycticorax | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Nycticorax |
| 1204 | Diều ăn ong | Pernis ptilorhynchus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Diều ăn ong |
| 1205 | Diều núi | Spizaetus nipalensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Spizaetus |
| 1206 | Cắt nhỏ bụng trắng | Microhierax melanoleucos | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Falconidae | Chi cắt sẻ |
| 1207 | Cắt bụng hung | Falco severus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Falconidae | Falco |
| 1208 | Cắt lớn | Falco peregrinus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Falconidae | Falco |
| 1209 | Le hôi | Tachybaptus ruficollis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Podicipedidae | Tachybaptus |
| 1210 | Cò trắng nhỏ | Egretta garzetta | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Ardeidae | Egretta |