| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 931 | Kiều lan sọc trắng | Calanthe argenteostriata | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
| 932 | Kim lan thơm, Kim tân | Calanthe odorata | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
| 933 | Kiều hoa xếp ba | Calanthe triplicata | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
| 934 | Thủ thư trung hoa | Cheirostylis chinensis | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cheirostylis |
| 935 | Thủ thư khảm | Cheirostylis marmorifolia | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cheirostylis |
| 936 | Tam bảo sắc | Dendrobium devonianum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan hoàng thảo |
| 937 | Mật khẩu trục đen | Cleisostoma crochetii | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cleisostoma |
| 938 | Mật khẩu phu-éc-ten-béc-g(ờ) | Cleisostoma fueretenbergianum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cleisostoma |
| 939 | Mật khẩu mũi | Cleisostoma recurvum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cleisostoma |
| 940 | Mật khâu uy-li-am-xơn | Cleisostoma williamsonii | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cleisostoma |