| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 561 | Chặc khế hai tuyến | Dysoxylum gotadhora | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Meliaceae | Dysoxylum |
| 562 | Xoan ta | Melia azedarach | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Meliaceae | Xoan |
| 563 | Trương vân | Toona sureni | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Meliaceae | Hương xuân |
| 564 | Trường nát nhẵn | Trichilia connaroides | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Meliaceae | Trichilia |
| 565 | Dây sâm, Tiết dê | Cissampelos pareira | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Cissampelos |
| 566 | Hoàng đằng | Fibraurea tinctoria | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Hoàng đằng |
| 567 | Hậu giác thơm | Pachygone odorifera | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Pachygone |
| 568 | Gươm diệp | Parabaena sagittata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Parabaena |
| 569 | Bình vôi tím | Stephania rotunda | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Bình vôi |
| 570 | Bình vôi trung hoa | Stephania sinica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mao lương | Menispermaceae | Bình vôi |