| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 521 | Re trắng lá to | Phoebe tavoyana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Phoebe |
| 522 | Lộc vừng | Barringtonia acutangula | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sim | Lecythidaceae | Lộc Vừng |
| 523 | Gối hạc trắng, Trúc vòng | Leea guineensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Nho | Leeaceae | Gối hạc |
| 524 | Câng | Tirpitzia sinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Linaceae | Tirpitzia |
| 525 | Lá ngón | Gelsemium elegans | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Loganiaceae | Lá ngón |
| 526 | Mã tiền lông | Strychnos ignatii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Loganiaceae | Strychnos |
| 527 | Tiêu dày | Piper densum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hồ tiêu | Piperaceae | Hồ tiêu |
| 528 | Đại cán nam | Macrosolen cochinchinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Đàn hương | Loranthaceae | Macrosolen |
| 529 | Luân thảo mê-xi-cô | Rotala mexicana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sim | Lythraceae | Rotala |
| 530 | Giổi lông, Giổi bà, Giổi ăn hạt | Magnolia balansae | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |