| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 341 | Bồ cu vẽ reti | Breynia reticulata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Breynia |
| 342 | Thẩu mật balansa | Bridelia balansae | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Bridelia |
| 343 | Chinh đơn | Bridelia insulana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Bridelia |
| 344 | Đỏm thon | Bridelia tomentosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Bridelia |
| 345 | Lộc mại hải nam, Lộc mại răng | Claoxylon hainanense | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Claoxylon |
| 346 | Đỏm lông | Cleistanthus monoicus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Cleistanthus |
| 347 | Vạng trứng | Endosperma chinense | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Endosperma |
| 348 | Ba đậu lá nhót | Croton cascarilloides | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 349 | Vạng | Croton joufera | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 350 | Cù đèn cửu long, Khổ sâm | Croton kongensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |