| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Dây pọp | Zehneria japonica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Zehneria |
| 302 | Thung | Tetrameles nudiflora | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Datiscaceae | Tetrameles |
| 303 | Sổ bà, Sổ ấn | Dillenia indica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Sổ |
| 304 | Lọng bàng | Dillenia turbinata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Sổ |
| 305 | Chặc chìu á | Tetracera sarmentosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Dây chiếu |
| 306 | Dây chặc chìu | Tetracera scandens | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Dây chiếu |
| 307 | Chò nâu | Dipterocarpus retusus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Dầu |
| 308 | Chò chỉ | Shorea chinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Shorea |
| 309 | Táu nước | Vatica cinerea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Táu |
| 310 | Notobitus meleagris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Notobitus |