| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2601 | Cá Măn, cá Mỡ | Placocheilus gracillis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Placocheilus |
| 2602 | Cá Chép, cá Gáy, cá Chóp | Cyprinus carpio | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Cyprinus |
| 2603 | Cá Lợ thân thấp | Cyprinus multitaeniatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Cyprinus |
| 2604 | Cá Diếc | Carassius auratus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Carassius |
| 2605 | Cá Chạch lửa | Traccatichthys taeniatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Traccatichthys |
| 2606 | Ếch bám đá | Amolops ricketti | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Amolops |
| 2607 | Cá Chạch đá nâu | Schistura incerta | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Schistura |
| 2608 | Cá Chạch đá sọc | Schistura fasciolata | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Schistura |
| 2609 | Cá Chạch đá | Schistura caudofurca | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Schistura |
| 2610 | Chạch đá sa pa | Schistura chapaensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Schistura |