| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 241 | Rà đẹt Vân Nam | Radermachera yunnanensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Bignoniaceae | Radermachera |
| 242 | Gòn rừng, Gạo | Bombax ceiba | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Bombacaceae | Gạo |
| 243 | Bông gòn | Ceiba pentandra | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Bombacaceae | Ceiba |
| 244 | Dót | Ehretia asperula | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Boraginaceae | Ehretia |
| 245 | Vòi voi | Heliotropium indicum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Boraginaceae | Heliotropium |
| 246 | Bò cạp trườn | Tournefortia sarmentosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Boraginaceae | Tournefortia |
| 247 | Rau tề tấm khúc khuỷu | Cardamine flexuosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Màn màn | Brassicaceae | Cardamine |
| 248 | Bọ chó á | Buddleja asiatica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Buddlejaceae | Buddleja |
| 249 | Trám trắng | Canarium album | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Burseraceae | Canarium |
| 250 | Trám ba cạnh | Canarium bengalense | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Burseraceae | Canarium |