| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2071 | Philagra sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Aphrophoridae | Philagra | |
| 2072 | Philagra sp2 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Aphrophoridae | Philagra | |
| 2073 | Plesiophthalmus sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Tenebrionidae | Plesiophthalmus | |
| 2074 | Phlaeoba antennata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Phlaeoba | |
| 2075 | Phlaeoba infumata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Phlaeoba | |
| 2076 | Phobaeticus heusii | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Phobaeticus | |
| 2077 | Phyllominus mucicus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Tettigoniidae | Phyllominus | |
| 2078 | Phyllyphanta sinensis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Flatidae | Phyllyphanta | |
| 2079 | Physodercus quadriguttata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pyrrhocoridae | Physodercus | |
| 2080 | Physopelta gutta | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pyrrhocoridae | Physopelta |