| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2031 | Parasarcophaga albiceps | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Sarcophagidae | Parasarcophaga | |
| 2032 | Parasarcophaga knabi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Sarcophagidae | Parasarcophaga | |
| 2033 | Oxynaia diespiter | Động vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
| 2034 | Parasarcophaga misera | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Sarcophagidae | Parasarcophaga | |
| 2035 | Parasarcophaga orchidae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Sarcophagidae | Parasarcophaga | |
| 2036 | Parastasia sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Parastasia | |
| 2037 | Parastasia sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Parastasia | |
| 2038 | Parastasia sp3. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Parastasia | |
| 2039 | Parastasia sp4. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Parastasia | |
| 2040 | Paratrachelophorus longicornis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Attelabidae | Paratrachelophorus |