| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1581 | Chrysocoris grandis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Scutelleridae | Chrysocoris | |
| 1582 | Chrysomyia pingnis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Hai cánh | Calliphoridae | Chrysomyia | |
| 1583 | Dicranocephalus wallichi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Dicranocephalus | |
| 1584 | Cicindela aurulenta | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | ;Cicindelidae | Cicindela | |
| 1585 | Cicindela kaleea | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | ;Cicindelidae | Cicindela | |
| 1586 | Cinxia sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pentatomidae | Cinxia | |
| 1587 | Cirrochoroa tyche | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Cirrochoroa | |
| 1588 | Cleorina janthina | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Cleorina | |
| 1589 | Clerota jeanvoinei | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Clerota | |
| 1590 | Clerota bodrisattva | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Clerota |