| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1261 | Đớp ruồi vàng | Ficedula zanthopygia | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Ficedula |
| 1262 | Đớp ruồi họng đỏ | Ficedula parva | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Ficedula |
| 1263 | Đớp ruồi đen mày trắng | Ficedula westermanni | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Ficedula |
| 1264 | Đớp ruồi xanh xám | Eumyias thalassina | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Eumyias |
| 1265 | Đớp ruồi trán đen | Niltava macgrigoriae | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Niltava |
| 1266 | Đớp ruồi lớn | Niltava grandis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Niltava |
| 1267 | Đớp ruồi cằm đen | Niltava davidi | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Niltava |
| 1268 | Đớp ruồi Hải Nam | Cyornis hainanus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Cyornis |
| 1269 | Oanh đuôi cụt lưng đen | Tarsiger cyanurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Tarsiger |
| 1270 | Chích chòe than | Copsychus saularis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Copsychus |