| STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1081 | Khỉ vàng | Macaca mulatta | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Linh trưởng | Cercopithecidae | Khỉ |
| 1082 | Voọc đen má trắng | Trachypithecus francoisi | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Linh trưởng | Cercopithecidae | Trachypithecus |
| 1083 | Chuột chù nâu xám | Crocidura indochinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Chuột chù | Soricidae | Crocidura |
| 1084 | Chuột chù nhà | Suncus murinus | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Chuột chù | Soricidae | Suncus |
| 1085 | Chuột chũi mũi dài | Euroscaptor longirostris | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Chuột chù | Talpidae | Euroscaptor |
| 1086 | Gõ kiến xanh cánh đen | Picus canus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Picus |
| 1087 | Dơi cáo xám | Rousettus amplexicaudatus | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Pteropodidae | Rousettus |
| 1088 | Dơi cáo nâu | Rousettus leschenaulti | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Pteropodidae | Rousettus |
| 1089 | Dơi quả lưỡi dài | Eonycteris spelaea | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Pteropodidae | Eonycteris |
| 1090 | Dơi ăn mật hoa lớn | Macroglossus sobrinus | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Pteropodidae | Macroglossus |