| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 911 | Túi thơ hoa nhỏ | Gastrochilus minutiflorus | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Gastrochilus |
| 912 | Túi thơ vân nam | Gastrochilus yunnanensis | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Gastrochilus |
| 913 | Hảo lan lá, Gấm đất vân nam | Goodyera foliosa | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Goodyera |
| 914 | Hảo lan khói | Goodyera fumata | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Goodyera |
| 915 | Hảo lan nhám | Goodyera hispida | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Goodyera |
| 916 | Hà biện răng | Habernaria dentata | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Habernaria |
| 917 | Cẩm báo | Hygrochilus parhisii | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Hygrochilus |
| 918 | Nhãn diệp andring | Liparis andringitrana | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Liparis |
| 919 | Nhãn diệp cách | Liparis distans | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Liparis |
| 920 | Nhẵn điệp pê-tơ-lô | Liparis petelotii | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Liparis |