| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 771 | Cò ke lông nhám | Grewia hirsuta | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Tiliaceae | Grewia |
| 772 | Mé cò ke | Microcos paniculata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Tiliaceae | Microcos |
| 773 | Gai đầu | Triumfetta bartramia | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Tiliaceae | Triumfetta |
| 774 | Lát ruối, Ngát trơn | Aphananthe cuspidata | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Aphananthe |
| 775 | Sếu, Cơm nguội | Celtis sinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Cơm nguội |
| 776 | Sếu bốn nhị | Celtis tetrandra | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Cơm nguội |
| 777 | Ngát vàng | Gironniera subaequalis | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Gironniera |
| 778 | Hu đay lá hẹp | Trema angustifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Trema |
| 779 | Hu đay | Trema orientalis | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Trema |
| 780 | Du lá thon | Ulmus lancifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Ulmaceae | Du |