| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 701 | Saâng lá to | Allophylus macrodontus | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Allophylus |
| 702 | Nhiều hoa | Boniodendron parviflorum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Boniodendron |
| 703 | Tầm phong | Cardiospermum halicacabum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Cardiospermum |
| 704 | Nhãn rừng | Dimocarpus fumatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Nhãn |
| 705 | Vải | Litchi sinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Vải |
| 706 | Nây năm cánh | Mischocarpus pentapetalus | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Mischcarpus |
| 707 | Chôm chôm | Nephelium lappaceum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Chôm chôm |
| 708 | Trường mật | Paviesia annamensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Paviesia |
| 709 | Bồ hòn | Sapindus mukorossi | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Sapindaceae | Sapindus |
| 710 | Mắc niễng | Eberharstia aurata | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Sapotaceae | Eberharstia |