| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 501 | Giổi lông, Giổi bà, Giổi ăn hạt | Magnolia balansae | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
| 502 | Hoa trứng gà | Magnolia coco | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
| 503 | Mỡ | Magnolia confera | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
| 504 | Vàng tâm | Magnolia fordiana | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
| 505 | Vông vang | Abelmoschus moschatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Vông Vang |
| 506 | Cối xay | Abutilon indicum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Cối Xay |
| 507 | Bông vải cây | Gossypium arboreum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Gossypium |
| 508 | Đa nhẵn | Ficus glaberrima | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Ficus |
| 509 | Kê náp | Hibiscus cannabinus | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Dâm Bụt |
| 510 | Bụp lá to | Hibiscus macrophylla | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Dâm Bụt |