| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Bên java | Paraphlomis javanica | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Paraphlomis |
| 462 | Tía tô | Perilla frutescens | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Perilla |
| 463 | Nhân trần | Platostoma hispidum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Platostoma |
| 464 | Ngọc nữ răng | Rotheca serrata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Rotheca |
| 465 | Đan sâm | Salvia miltiorrhiza | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Salvia |
| 466 | Xôn dại | Salvia plebeia | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Salvia |
| 467 | Bình linh lông | Vitex pinnata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bình linh |
| 468 | Đẻn 3 lá | Vitex trifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bình linh |
| 469 | Ké hoa đào | Urena lobata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Ké |
| 470 | Bộp lông | Actinodaphne pilosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Actinodaphne |