| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 371 | Bản xe | Albizia lucidior | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Albizia | 
| 372 | Cây lạc | Arachis hypogea | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Arachis | 
| 373 | Đái bò | Archidendron turgidum | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Archidendron | 
| 374 | Móng bò săm-pi-ông | Bauhinia championii | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Bauhinia | 
| 375 | Dây móng bò đà nẵng | Bauhinia touranensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Bauhinia | 
| 376 | Móc mèo | Caesalpinia bonduc | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Caesalpinia | 
| 377 | Tô mộc | Caesalpinia sappan | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Caesalpinia | 
| 378 | Đậu triều | Cajanus cajan | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Cajanus | 
| 379 | Thóc lép lay | Codariocalyx gyroides | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Codariocalyx | 
| 380 | Lục lạc kim | Crotalaria acicularis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Crotalaria |