| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 361 | Sòi | Sapium sebiferum | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Sapium | 
| 362 | Rau ngót | Sauropus androgynus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Sauropus | 
| 363 | Ngót lưỡi hổ | Sauropus rostratus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Sauropus | 
| 364 | Mán đỉa trâu | Archidendron lucidum | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Archidendron | 
| 365 | Tam thụ hùng roi | Trigonostemon thyrsoideus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Trigonostemon | 
| 366 | Trẩu | Vernicia montana | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Trầu | 
| 367 | Cam thảo dây | Abrus precatorius | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Abrus | 
| 368 | Dây sống rắn | Acacia pennata | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Acacia | 
| 369 | Trạch quạch | Adenanthera pavonina | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Adenanthera | 
| 370 | Bản xe can-cô-ra | Albizia kalkora | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Albizia |