| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 351 | Ba bét quả nhỏ | Mallotus microcarpus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Mallotus |
| 352 | Bục bạc | Mallotus paniculatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Mallotus |
| 353 | Cánh kiến | Mallotus philippensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Mallotus |
| 354 | Ba bét quả vàng | Mallotus repandus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Mallotus |
| 355 | Sắn | Manihot esculenta | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Sắn |
| 356 | Chó đẻ răng cưa | Phyllanthus amarus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Phyllanthus |
| 357 | Phèn đen | Phyllanthus reticulatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Phyllanthus |
| 358 | Chó đẻ | Phyllanthus urinaria | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Phyllanthus |
| 359 | Me đồi lá hẹp | Phyllanthus virgatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Phyllanthus |
| 360 | Thầu dầu | Ricinus communis | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ricinus |