| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 331 | Vạng trứng | Endosperma chinense | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Endosperma |
| 332 | Ba đậu lá nhót | Croton cascarilloides | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 333 | Vạng | Croton joufera | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 334 | Cù đèn cửu long, Khổ sâm | Croton kongensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 335 | Ba đậu đài to | Croton poilanei | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 336 | Ba đậu | Croton tiglium | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Ba đậu |
| 337 | Mọ | Deutzianthus tonkinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Deutzianthus |
| 338 | Hèo gân dầy | Drypetes perreticulata | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Drypetes |
| 339 | Lá hến | Euphorbia hypericifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Euphorbia |
| 340 | Cỏ sữa lá nhỏ | Euphorbia thymifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Euphorbia |