| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 311 | Đom đóm | Alchornea rugosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Alchornea |
| 312 | Vông đỏ mụn cóc | Alchornea tiliifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Alchornea |
| 313 | Vông đỏ quả trơn | Alchornea trewioides | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Alchornea |
| 314 | Lai | Aleurites molluccana | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Lai |
| 315 | Chòi mòi chua | Antidesma acidium | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Antidesma |
| 316 | Chòi mòi lá kèm | Antidesma fordii | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Antidesma |
| 317 | Chòi mòi hải nam | Antidesma hainanense | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Antidesma |
| 318 | Chòi mòi nhật | Antidesma japonicum | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Antidesma |
| 319 | Chòi mòi gân lõm | Antidesma montanum | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Antidesma |
| 320 | Thàu táu khác gốc | Aporosa octandra | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Aporosa |