| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 181 | Hồ hoa nhiều hoa | Hoya multiflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Asclepiadaceae | Cẩm cù |
| 182 | Hà thủ ô trắng | Streptocaulon juventas | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Asclepiadaceae | Streptocaulon |
| 183 | Cứt lợn | Ageratum conyzoides | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Ageratum |
| 184 | Thanh hao | Artemisia annua | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Ngải |
| 185 | Ngải cứu | Artemisia vulgaris | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Ngải |
| 186 | Đơn buốt | Bidens pilosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Bidens |
| 187 | Đại bi | Blumea balsamifera | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Đại bi |
| 188 | Hoàng cúc | Blumea barbata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Đại bi |
| 189 | Xương sông | Blumea lanceolaria | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Đại bi |
| 190 | Kim đầu đầu to | Blumea megacephala | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Đại bi |