| STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 121 | Thôi ba | Alangium chinense | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Alangiaceae | Alangium |
| 122 | Thôi ba lông vàng | Alangium kurzii | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Alangiaceae | Alangium |
| 123 | Sau sau | Liquidambar formosana | Mộc lan | Hai lá mầm | Sau sau | Tô Hạp | Sau sau |
| 124 | Ngưu tất | Achyranthes bidentata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Ngưu tất |
| 125 | Dệu cảnh | Alternanthera bettzickiana | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Rau rệu |
| 126 | Rau dệu | Alternanthera sessilis | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Rau rệu |
| 127 | Dền cơm | Amaranthus blitum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Dền |
| 128 | Dền đuôi chồn | Amaranthus caudatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Dền |
| 129 | Dền gai | Amaranthus spinosus | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Dền |
| 130 | Mào gà đỏ | Celosia argentea | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Amaranthaceae | Mào gà |