Có 9042 cây được tìm thấy.
| ID | Tên loài | Chiều cao cây (m) | Chiều cao dưới cành (m) | Đường kính thân (cm) | Đường kính tán (m) | Độ tàn che | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7898 | Trương vân | 17.00 | 6.00 | 70.06 | 3.00 | Dưới 50% | Xem |
| 5525 | Nghiến | 25.00 | 8.00 | 102.23 | 6.00 | Trên 70% | Xem |
| 7817 | Lát hoa | 18.00 | 3.00 | 41.40 | 3.00 | Dưới 50% | Xem |
| 3918 | Nghiến | 17.00 | 8.00 | 42.04 | 5.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 3910 | Nghiến | 23.00 | 10.00 | 42.04 | 12.00 | Trên 70% | Xem |
| 7793 | Lát hoa | 20.00 | 7.00 | 49.68 | 6.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 9726 | Muồng trắng | 19.00 | 8.00 | 18.75 | 9.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 9757 | Gạo | 36.00 | 15.00 | 91.08 | 8.00 | Trên 70% | Xem |
| 9741 | Muồng trắng | 13.00 | 5.00 | 21.29 | 7.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 9731 | Muồng trắng | 22.00 | 6.00 | 28.39 | 18.00 | Từ 50 - 70% | Xem |