Có 9043 cây được tìm thấy.
| ID | Tên loài | Chiều cao cây (m) | Chiều cao dưới cành (m) | Đường kính thân (cm) | Đường kính tán (m) | Độ tàn che | Chi tiết |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9128 | Trương vân | 11.00 | 5.00 | 41.72 | 8.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 7290 | Nghiến | 12.00 | 6.00 | 41.72 | 12.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 3289 | Nghiến | 15.00 | 8.00 | 42.04 | 8.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 7288 | Nghiến | 15.00 | 7.00 | 41.72 | 12.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 8743 | Trai lý | 15.00 | 7.00 | 41.72 | 11.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 5791 | Nghiến | 15.00 | 7.00 | 41.72 | 10.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 5769 | Nghiến | 16.00 | 9.00 | 41.40 | 8.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 7296 | Nghiến | 16.00 | 8.00 | 42.04 | 8.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 7205 | Nghiến | 16.00 | 7.00 | 41.72 | 10.00 | Từ 50 - 70% | Xem |
| 7286 | Nghiến | 17.00 | 8.00 | 41.72 | 12.00 | Từ 50 - 70% | Xem |